🔍 Search: GIA TỐC HÓA
🌟 GIA TỐC HÓA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가속화하다
(加速化 하다)
Động từ
-
1
속도를 더욱 빨라지게 하다.
1 GIA TỐC HÓA, TĂNG TỐC: Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.
-
1
속도를 더욱 빨라지게 하다.
-
가속화
(加速化)
☆
Danh từ
-
1
속도가 더욱 빨라지게 됨.
1 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
-
1
속도가 더욱 빨라지게 됨.
-
가속화되다
(加速化 되다)
Động từ
-
1
속도가 더욱 빨라지게 되다.
1 ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ được trở nên nhanh hơn.
-
1
속도가 더욱 빨라지게 되다.